- Máy đọc mã vạch Zebra LS2208
- Mã sản phẩm: LS2208
- Lượt xem: 934
- Máy đọc mã vạch Zebra LS2208 kinh tế nhưng vẫn đảm bảo độ tin cậy, tốc độ quét cao gói gọn trong thiết kế nhẹ, hướng đến sụ thoải mái của người sử dụng. Khoảng cách hoạt động từ cận sát đến 17 inch – giúp LS2208 trở thành lựa chọn cho lãnh vực bán lẻ, giáo dục hoặc chính phủ. Đa giao tiếp tích hợp trên bo mạch đảm bảo việc kết nối đến các hệ thống khác nhau.
- Máy quét laser 1-D hiệu suất cao: Chính xác ngay lần quét đầu tiên; sẵn sàng cho lần quét kế tiếp; tăng hiệu quả thông qua việc giảm thiểu lượng khách hàng chờ đợi và tăng chất lượng phụ vụ.
- Khoảng cách hoạt động rộng: bề mặt đến 17 in./43 cm cho 100% mã UPC/EAN.
- Đa giao tiếp: Cài đặt và tích hợp trở nên đơn giản: giải pháp tương lai được minh chứng đảm bảo khả năng tương thích hệ thống của bạn hôm nay và tương lai.
- Cơ chế cắm và chạy, quét trực quan, cáp kết nối phổ biến: Phát triễn nhanh; một cáp kết nối đến mọi máy tính; loại bỏ thời gian cấu hình và đào tạo nhân viên mau chóng thu hồi vốn đầu tư.
- Thiết kế gọn nhẹ, hướng tới sự tiên dụng cho người sử dụng: Giảm sự mệt mỏi của người dung với sự trơn tru, cân bằng mang lại sự thoải mái và hiệu quả tối đa.
- Hands-free Intellistand™: Chế độ quét tự động và dể dàng chuyển đổi từ chế độ cầm tay và chế độ rãnh tay.
- Advanced Data Formatting (ADF): Cho phép thay đổi dữ liệu đầu vào máy tính, giảm chi phí cho phần mềm điều chỉnh.
- Thiết kế bền bỉ: Cấu trúc bo mạch đơn; tiêu chuẩn ngiêm ngặt từ Zebra cho độ rơi 5 ft; chống trầy trên bề mặt kính
Những thiết kế nhắm đến khả năng hoạt động ngày qua ngày của thiết bị, giảm thời gian ngưng hoạt động vaf chi phí sửa chửa
Đặc tính | Giá trị |
---|---|
Scanner Type: | Bi-directional |
Light Source: | 650 nm visible laser diode |
Scan Element Frequency: | 50Hz |
Scan Rate: | 100 scans per second typical |
Print Contrast: | 20% minimum reflective difference |
Roll (Tilt): | 1 +/- 30 degrees |
Pitch: | 2 +/- 65 degrees |
Skew (Yaw): | 3 +/- 60 degrees |
Decode Capability: | UPC/EAN, UPC/EAN with Supplementals, UPC/ EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, IATA, GS1 DataBar (formerly RSS) variants, Chinese 2 of 5 |
Interfaces Supported: | USB, RS232, Keyboard Wedge, IBM 468x/9x |
Dimensions: | 6 in. H x 2.5 in. W x 3.34 in. D 15.2 cm H x 6.3 cm W x 8.4 cm |
Weight (w/o cable): | 5.29 oz/150 gm |
Color: | Cash Register White or Twilight Black |