- Máy in hoá đơn di động Intermec PB32
- Mã sản phẩm: Intermec PB32
- Lượt xem: 820
- Với đặc điển nhãn đầu tiên in với tốc độ nhanh nhất, máy in PB32 đã chuẩn bị sẵn sàng bệ phóng nhằm nâng cao năng suất giúp đáp ứng với hầu hết nhu cầu trong môi trường bán lẻ và kho bãi. Máy in nhãn 3 inch độ tin cậy cao tương thích hoàn hảo với các thiết bị di động của Intermec phần mềm ứng dụng mang lại hiệu suất in cao mà vẫn giảm thấp nhất chi phí phát triển, triễn khai và hỗ trợ.
- Dòng máy in nhãn công nghiệp khổ 3 inch rắn chắc và tốc độ nhanh nhất
- Độ rắn chắc nhằm phục vụ thực tế trong thế giới công nghiệp và môi trường bán lẻ
- Công nghệ Smart Printing hỗ trợ máy in hoạt động độc lập, loại bỏ chi phí đầu tư máy tính và sự rối rắm khi lắp đặt
- In nhãn đầu tiên nhanh hơn hai đến ba lần so với các sản phẩm đối thủ
- Chi phí thấp khi pháy triển, triển khai và hỗ trợ
- Tương thích hoàn hảo với thiết bị máy tính di động và thiết bị di động khác của Intermec
- Tùy chọn kết nối bảo mật có dây và không dây: Bluetooth®, 802.11 b/g, USB, Serial
- Giảm lỗi in và lãng phí với cảm biến nhận nhãn
- SmartSystems® remote device management giảm thiểu nhu cầu hỗ trợ
- Đa dạng các lạoi nhãn Intermec, bao gồm tùy chọn dành cho nhãn không đế.
Đặc tính | Giá trị |
---|---|
Giao tiếp tiêu chuẩn: | RS-232 Serial, USB v.2.0 |
Giao tiếp tuỳ chọn: | Bluetooth® (v2.0, Class 1), 802.11b/g |
Wireless Security: | Authentication & Encryption Options: WEP (64 and 128 bit) LEAP; WPA-PSK (TKIP / RC4); WPA2/802.11i-PSK (CCMP / AES);EAP-TLS, -TTLS, -PEAP, -FAST |
Bộ nhớ: | RAM: 16MB Flash: 64MB |
Loại giấy: | Labels or receipt media |
Độ rộng của giấy: | 30.48mm to 83.82mm (1.2 to 3.3 in) |
Đường kính cuộn giấy lớn nhất: | 67.3mm (2.65 in) |
Lõi giấy: | 19mm (0.75 in) standard, 10.16 mm (0.4 in) supported |
Graphics: | Supports user-defined fonts, graphics, formats and layouts, including custom logos |
Công nghệ in: | Đầu in : Nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in: | 4ips (101.6mm/sec) |
Độ phân giải: | 203 dpi (8 dots/mm) |
Loại mã vạch hỗ trợ: | Hỗ trợ tất cả các loại mã 1D và 2D |
Ngôn ngữ lập trình: | IPL, Fingerprint, ZSim (ZPLII Simulation), ESC-P, DSim (DPL), CSim (CPCL) |
Kích thước: | Width: 127 mm (5 in), Height: 182 mm (7.2 in), Depth: 81 mm (3.2 in), Weight: (with battery) 828 g (29.2oz) |