- Máy in mã vạch Intermec PD41
- Mã sản phẩm: Intermec PD41
- Lượt xem: 742
- Thông minh, mạnh mẽ và bảo mật an toàn, Intermec PD41 với thiết kế bảo vệ cấu hình bên trong, điểu khiển 1 nút nhấn phù hợp cho những ứng dụng cấp trung. Hỗ trợ đa kết nối, kết nối không dây bảo mật, CCX và chứng thực chuẩn wifi, hỗ trợ IPv6 có khả năng tích hợp và nâng cao. Chức năng Smart Printing giảm chi phí, sự phức tạp của việc cài đặt máy tính và nhanh chóng lấy lại chi phí đầu tư (ROI).
- Cấu trúc kim loại phù hợp với yêu cầu những ứng dụng cấp trung
- Thiết kế thân thiện dễ dàng thực thi với một nút nhấn
- Smart Printing cho phép máy in hoạt động với ứng dụng stand-alone, tiết kiệm chi phí và sự phức tạp của việc cài đặt thêm máy tính
- Tất cả ngôn ngữ trong một máy in, người dùng có thể tùy chọn – Fingerprint/Direct Protocol (DP), IPL, ZSim, DSim và Esim
- Bảo mật cho kết nối không dây: CCX và Wifi certified with WPA2
- Tích hợp giao tiếp Ethernet, USB host, thiết bị và serial tiêu chuẩn
- Hỗ trợ Protocol v6 (IPv6)
- Tùy chọn thay đổi độ phân giải đầu in 203 hoặc 300 dpi
Đặc tính | Giá trị |
---|---|
Giao tiếp tiêu chuẩn: | Ethernet 10/100 Mbps, RS-232, lên tới 115.2 kB/s Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol, USB 2.0 |
Giao tiếp tuỳ chọn: | Parallel IEEE 1284 |
Wireless: | IEEE 802.11 b/g, Wi-Fi Certified, CCX (Cisco®) version 3 Certified, WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAP-TTLS, LEAP, PEAP, FAST), 802.11i |
Hỗ trợ giao thức: | TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP. SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6 |
Bộ nhớ: | Tiêu chuẩn: 8MB Flash memory 16MB SDRAM (1 khe Compact Flash và 1 khe USB Boot / Hub) Tùy chọn: Lên tới 1GB CompactFlash (type 1) memory, Multi GB USB Thumb Drive Memory |
Độ rộng in tối đa: | 104 mm (4.09 in) in với 203 dpi 105.7 mm (4.16 in) in với 300 dpi |
Độ dài in tối đa: | 1520 mm (59.8 in) in với 203 dpi 1028 mm (40.5 in) in với 300 dpi |
Độ rộng của giấy: | 118.1 mm (4.65 in) Với giao cắt: 114m (4.49 in) |
Độ dày của giấy: | 2.3 to 9.8 mil |
Kiểu giấy: | Roll-fed, die-cut, liên tục hoặc fanfold |
Đường kính cuộn giấy lớn nhất: | 213 mm (8.38 in) |
Lõi giấy: | 38-76mm (1.5-3 in) |
Tốc độ in: | 50-150 mm/s (2-6 ips) in với 203 dpi 50-100 mm/s (2-4 ips) in với 300 dpi |
Độ phân giải: | 8 dots/mm (203 dpi) 11.8 dots/mm (300 dpi, tùy chọn) |
Loại giấy: | Nhãn nhiệt trực tiếp và gián tiếp, vé và thẻ |
Loại mã vạch hỗ trợ: | Hỗ trợ tất cả các loại mã một chiều và hai chiều tiêu chuẩn |